FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Bradshaw

27.7.1992(31) 178cm 71Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM41
RM58
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19