FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matej Vydra

1.5.1992(32) 180cm 71Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM48
RM64
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20