FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Taylor

1.12.1991(32) 177cm 77Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM57
RM61
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19