FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Dabrowski

27.8.1992(31) 178cm 73Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM65
RM62
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
86
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14