FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Perin

10.11.1992(31) 188cm 77Kg
ST27
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM29
RM31
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK72
Sức mạnh
49
Thể lực
30
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
42
Phản ứng
72
Quyết đoán
26
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
79