FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Alibec

5.1.1991(33) 187cm 88Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM55
RM63
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
44
Tranh bóng
38
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11