FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo Pinto

7.1.1990(34) 184cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM63
RM63
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21