FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Seculin

14.7.1990(33) 190cm 80Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM25
RM25
RB22
RWB22
CB22
SW23
GK63
Sức mạnh
45
Thể lực
29
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
39
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
71
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
68