FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Caligiuri

15.1.1988(36) 182cm 80Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM62
RM70
RB61
RWB63
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
69
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
76
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19