FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Bidwell

21.3.1993(31) 183cm 70Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM59
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
30
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
26
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17