FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mexer

8.9.1988(35) 188cm 79Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM67
RM57
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
67
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
59
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16