FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Gurler

14.9.1991(33) 173cm 65Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM48
RM66
RB51
RWB54
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
29
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20