FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffrey Bruma

13.11.1991(32) 190cm 88Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM66
RM53
RB64
RWB62
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
52
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
77
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
81
Đánh đầu
70
Sút xa
61
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
60
Penalty
32
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18