FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Gonzalez

15.2.1988(36) 184cm 80Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM45
CM50
CDM59
RM46
RB55
RWB54
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
72
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
64
Lực sút
38
Đánh đầu
64
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14