FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wahbi Khazri

8.2.1991(33) 182cm 76Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM68
CDM57
RM70
RB54
RWB57
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
75
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
75
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
42
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
76
Vô-lê
55
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
69
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11