FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Gikiewicz

26.10.1987(36) 190cm 81Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM25
RM26
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
66
TM đổ người
69
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67