FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keko

27.12.1991(32) 172cm 68Kg
ST63
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM70
CDM61
RM71
RB59
RWB62
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
53
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
78
Lực sút
66
Đánh đầu
32
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
70
Đá phạt
75
Penalty
67
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12