FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Gregus

29.1.1991(33) 189cm 70Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM58
RM61
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10