FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Tootle

11.10.1990(33) 173cm 77Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM57
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20