FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Bardi

18.1.1992(32) 188cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM25
RM27
RB25
RWB25
CB23
SW24
GK67
Sức mạnh
50
Thể lực
29
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
69
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
74
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66