FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idrissa Sylla

3.12.1990(33) 186cm 73Kg
ST66
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM46
RM60
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
77
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18