FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ash Taylor

2.9.1990(33) 193cm 76Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM54
RM44
RB53
RWB51
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
46
Chuyền dài
38
Lực sút
34
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
50
Đá phạt
20
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20