FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Gonalons

10.3.1989(35) 187cm 76Kg
ST68
RW67
CF69
RF69
CAM70
CM75
CDM79
RM69
RB76
RWB75
CB78
SW79
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
82
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Kèm người
76
Tranh bóng
84
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
54
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
80
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10