FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Pereyra

7.1.1991(33) 182cm 77Kg
ST67
RW72
CF71
RF71
CAM73
CM72
CDM69
RM72
RB69
RWB70
CB65
SW64
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
72
Penalty
62
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12