FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeni Ngbakoto

23.1.1992(32) 174cm 72Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM46
RM65
RB45
RWB49
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
71
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16