FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergei Zenjov

20.4.1989(35) 183cm 70Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10