FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kostas Manolas

14.6.1991(32) 189cm 83Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM57
CDM70
RM56
RB72
RWB69
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
78
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
13
Chuyền dài
57
Lực sút
46
Đánh đầu
76
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
26
Phản ứng
73
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17