FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Jung

22.6.1990(33) 179cm 72Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM68
RM66
RB68
RWB69
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
67
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17