FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mato Jajalo

25.5.1988(35) 180cm 80Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM65
RM64
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17