FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Matuschyk

14.2.1989(35) 183cm 73Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM63
RM60
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19