FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Stoian

11.2.1991(33) 178cm 66Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM47
RM63
RB49
RWB52
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
74
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11