FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Goulart

5.6.1991(32) 183cm 85Kg
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM74
CDM63
RM77
RB60
RWB63
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
38
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
79
Chuyền dài
79
Lực sút
76
Đánh đầu
74
Sút xa
81
Vô-lê
78
Sút xoáy
74
Đá phạt
76
Penalty
69
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
83
Phản ứng
84
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11