FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Hyuk

21.5.1986(38) 175cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM60
RM60
RB58
RWB60
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13