FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Wilczek

14.1.1988(36) 185cm 82Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB48
RWB51
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
65
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18