FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daley Blind

9.3.1990(34) 180cm 72Kg
ST70
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM76
CDM77
RM74
RB76
RWB77
CB76
SW77
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
51
Chuyền dài
82
Lực sút
70
Đánh đầu
78
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
79
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
71
Phản ứng
82
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15