FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Schieber

13.2.1989(35) 186cm 83Kg
ST66
RW61
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM46
RM59
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
49
Lực sút
78
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
40
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12