FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Grella

23.1.1987(37) 180cm 77Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM55
RM61
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
46
Rê bóng
73
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15