FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Blanco

15.3.1988(36) 168cm 64Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM53
RM69
RB52
RWB56
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
78
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17