FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adis Husidic

19.5.1987(36) 185cm 78Kg
ST59
RW57
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM59
RM58
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17