FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Gonzalez

11.10.1988(35) 196cm 85Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM61
RM48
RB60
RWB58
CB67
SW67
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
68
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
74
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19