FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Quinonez

4.3.1986(38) 171cm 69Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM63
RM61
RB63
RWB63
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
50
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18