FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Henriksen

25.7.1992(31) 187cm 80Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM64
RM64
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
45
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19