FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Glik

3.2.1988(36) 190cm 80Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM56
CDM70
RM52
RB68
RWB65
CB78
SW78
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
31
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
80
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
82
Tranh bóng
77
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
82
Sút xa
27
Vô-lê
20
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15