FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oier

25.5.1986(38) 178cm 72Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM67
RM63
RB65
RWB65
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10