FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Rigoni

12.11.1990(33) 187cm 84Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM65
RM63
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18