FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannis Salibur

24.1.1991(33) 177cm 76Kg
ST68
RW69
CF68
RF68
CAM66
CM61
CDM50
RM69
RB52
RWB55
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
85
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
75
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12