FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Sansone

12.5.1987(37) 174cm 68Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM59
CDM44
RM66
RB47
RWB51
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
75
Penalty
73
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
70
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18