FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnor Smarason

7.9.1988(35) 185cm 78Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM56
RM60
RB53
RWB55
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
40
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20