FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Strootman

13.2.1990(34) 186cm 78Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM71
CDM71
RM68
RB69
RWB69
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
72
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12