FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alparslan Erdem

12.11.1988(35) 174cm 66Kg
ST51
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM61
RM61
RB62
RWB63
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17